DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Vùng Phần Web वॅब भाग भूकटिबंध
vùng sao chép प्रत क्षेत्र
vùng văn bản उतारो क्षेत्र
vùng vẽ प्लॉट क्षेत्र
vật chuyển giao सुवादीन करचें
vật dụng उपकरण
vỏ शॅल
với một cú bấm एकाच क्लिकान
web cá nhân वॅब लॉग
website của Windows Update Windows Update वॅबसायट
website lừa đảo फिशिंग वॅबसायट
xác lập lại Windows Windows परतून मांडचो
xác thực प्रामाण्य
Xác định व्याख्या दिवची
Xác nhận खात्री करची
xác nhận cấp hình dạng आकार-पांवडो वैधताय
xác nhận, kiểm chứng, xác minh पुनर्तपासणी करची
xác thực वैधतायेचे नेम
xác thực पुनर्तपासणी करची
xác thực dữ liệu डेटा वैधताय