DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
phân hoạch विभागणी
phân hoạch khởi động बूट विभागणी
phản hồi प्रतिसाद
Phân loại, Thể loại वर्गणा
phân mức थर तयार करप
phân ra ब्रेकडावन
phân số अपुर्णांक
phân số không vạch phân cách नो-पट्टी अपुर्णांक
phân số viết đứng दाळिल्लो अपुर्णांक
phân số viết lệch तिरकस अपुर्णांक
phân số viết ngang वळींतलो अपुर्णांक
phân tích cái gì xảy ra nếu चिकित्सा केली जाल्ल्यार
phân tích tài liệu दस्तावेज पर्सींग
phân tích câu व्याकरणी फोडणिशी
Phân tích Nhanh तत्काळ चिकित्सा
phân tử thiết kế डिझायन मूलतत्व
phân vùng chỉ mục सुचीपत्र फाळणी
phân vùng đĩa डिस्क विभागणी
phát hành trên nhiều site क्रॉस-सायट प्रकाशन
Phát hiện cung cấp फीड सोद