DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Nét CJK CJK स्ट्रोक्स
ngày bắt đầu सुरवात तारीख
ngày kết thúc समाप्तीची तारीख
ngày tình trạng स्थिती तारीख
ngắt dòng रेग खंड
ngắt dòng thủ công हातांनी रेग खंडीत करप
ngắt kết nối डिसकनॅक्ट करचें
ngắt trang पान खंड
ngăn अपार्टमेंट
ngăn आदूफ
Ngăn cản thực hiện dữ liệu डेटा एक्झिक्यूशन प्रतिबंध
ngăn cách bằng dấu tab टॅब मर्यादीत
Ngăn dẫn hướng प्रवासी आदूफ
ngăn đa luồng मल्टीथ्रेडेड अपार्टमेंट
ngăn đọc वाचपाचें आदूफ
ngăn đơn luồng सिंगल-थ्रेडेड अपार्टमेंट
ngăn dữ liệu डेटा आदूफ
ngăn ghi chú नोंदी आदूफ
ngân hàng बँक
Ngăn hiển thị chú thích टिप्पण्यो आदूफ