DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
chuyển đổi đồng bộ सिंक्रोनस कन्वरजन
chuyển đổi dựa trên dòng स्ट्रिम-आदारीत कन्वरजन
chuyển đổi không gian mầu रंग-स्थान रुपांतर
chuyển giao सुवादीन करचें
chuyển màu ग्रेडियंट
chuẩn an ninh IEEE 802.1x IEEE 802.1x सुरक्षा स्टँडर्ड
Chuẩn Hỗ trợ Biên soạn và Quản lý Nội dung được Phân phối trên môi trường Web जागतिक वॅब वितरण अधिकार आनी वर्जनींग
chuẩn hoá सामान्यपण
chuẩn hoá सामान्य स्थितीर येवचें
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu डेटा एन्क्रिप्शन स्टँडर्ड
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu bộ ba ट्रिपल डेटा एनक्रिप्शन स्टँडर्ड
Chuẩn mật mã hoá nâng cao एडवान्स्ड एन्क्रिपशन स्टॅंडर्ड
chấm mỗi inch डॉट्स पर इंच
Chẩn đoán डायग्नोस्टिक्स
Chẩn đoán Windows Windows डायग्नोस्टिक
Chẩn đoán Office Office डायग्नोस्टिक
chậm trễ सुप्त
chặn आडावचें
chỉ báo bung rộng निर्देशक विस्तृत करचो
chỉ báo chú thích टिप्पणी संकेत