DictionaryForumContacts

   Vietnamese Konkani
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
chia sẻ đã đơn giản hóa सादें केल्ली वांटणी
chia sẻ, dùng chung वांटचें
chiếu chuyên biệt कस्टम शो
Chiếu slide, Trình chiếu स्लायड शो
chiếm ưu thế फायदो घेवचो
chiến dịch मोहीम
chiến dịch tiếp thị मार्केटिंग मोहीम
chiết khấu BYOC/CAL BYOC/CAL डिस्काउंट
chính cống अस्सल
chính sách cấp phép परवानगी नीति
chính sách nhóm गटाचें धोरण
chính sách sử dụng chấp nhận được एक्सॅप्टेबल युज पॉलिसी
chiều परिमाण
chiều dài लांबाय
chiều sâu của trường फिल्डाची खोलाय
chờ gọi तिश्टुपी कॉल
chờm lấp व्यापप
chống rung ऍन्टी-शेक
Chống Theo dõi ट्रॅकिंग राखण
chỗ स्थान