DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Phản hồi प्रतिक्रिया
phản hồi प्रतिसाद दिवचो
phản xạ पडबींब
phân bổ वांटणी
phân bổ quá mức अतिवांटणी
phân bố nhị thức बायनोमिनल वितरावणी
phân cấp हायरारकी
phân đoạn सेगमेंट
phân hoạch विभागणी
phân hoạch khởi động बूट विभागणी
Phân loại, Thể loại वर्गणा
phân mức थर तयार करप
phân ra ब्रेकडावन
phân số अपुर्णांक
phân số không vạch phân cách नो-पट्टी अपुर्णांक
phân số viết đứng दाळिल्लो अपुर्णांक
phân số viết lệch तिरकस अपुर्णांक
phân số viết ngang वळींतलो अपुर्णांक
phân tích cái gì xảy ra nếu चिकित्सा केली जाल्ल्यार
phân tích tài liệu दस्तावेज पर्सींग