DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Video đỉnh व्हिडियो तेमूक
video kỹ thuật số डिजिटल व्हिडियो
Video trái व्हिडियो दावो
Video Trực tuyến ऑनलायन व्हिडियो
viền शीम
viết tay हातबरप
việc cần làm करपाखातीर
viết hoa कॅपीटल केल्लें
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ शीर्षक केस
viền di chuyển हालोवपी शीम
việc đăng ký नोंदणी
việc, việc làm काम
Vòng सायकल
Vòng tròn Hướng tâm त्रिज्या चक्र
vô danh निनांवी
vô hiệu hoá निश्क्रीय करचें
vô hiệu lực असमर्थ
vòng lặp लूप
Vòng tròn Cơ bản बेसीक सायकल
Vòng tròn Đa hướng भोव-दिकाय सायकल