DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
phân số viết đứng दाळिल्लो अपुर्णांक
phân số viết lệch तिरकस अपुर्णांक
phân số viết ngang वळींतलो अपुर्णांक
phân tích cái gì xảy ra nếu चिकित्सा केली जाल्ल्यार
phân tích tài liệu दस्तावेज पर्सींग
phân tích câu व्याकरणी फोडणिशी
Phân tích Nhanh तत्काळ चिकित्सा
phân tử thiết kế डिझायन मूलतत्व
phân vùng chỉ mục सुचीपत्र फाळणी
phân vùng đĩa डिस्क विभागणी
phát hành trên nhiều site क्रॉस-सायट प्रकाशन
Phát hiện cung cấp फीड सोद
Phát rộng Trình Chiếu वितरावणी स्लायड शो
phím bật tắt टॉगल की
phím chú giải लेजंड किज
phím lối tắt शॉर्टकट की
phím PAGE DOWN PAGE DOWN Key
phím PAGE UP PAGE UP Key
phím SCROLL LOCK SCROLL LOCK की, स्क्रोल लॉक की
phím SHIFT SHIFT की