DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Ngăn soát từ đồng nghĩa थेसारस आदूफ
Ngăn sửa lỗi chính tả स्पॅलींग आदूफ
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp व्याकरण आदूफ
ngăn tác vụ कार्य आदूफ
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng स्वरूप ऑब्जॅक्ट कार्य आदूफ
Ngăn thông tin tài liệu दस्तावेज म्हायती मंडळ
ngăn xem trước पूर्वप्रदर्शन आदूफ
ngang hàng पीयर
ngắt आडमेळी
ngắt cột स्तंभ खंड
ngắt phần विभाग खंड
nghe आयकुपाचें
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc वेवसाय
nghệ sĩ कलाकार
ngửa mặt फुडली बाजू
ngưng lại थांबचें
Nguồn बळ
nguồn cấp RSS RSS फीड
nguồn cấp web वॅब फीड
nguồn cấp XML XML फीड