DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
máy tính xách tay नोंदपटी
máy tính xách tay nhỏ उप नोंदपटी
máy xách tay लॅपटॉप
mã bưu điện टपाल कोड
mã hóa एनकोडिंग
Mã hóa Thiết bị डिव्हायस ऍन्क्रिप्शन
mã khởi động chính मास्टर बूट कोड
mẫu biểu mẫu फॉर्म टँप्लेट
mẫu nội dung अनुक्रमणिका टँप्लेट
mẫu tô स्टॅंसील्स
mã ZIP झिप कोड
mã bảo mật MasterCard MasterCard सुरक्षा कोड
mã chi nhánh वर्ग कोड
mã chi nhánh शाखा कोड
mã chi nhánh ngân hàng बँक वर्ग कोड
mã định danh वळखुपी
mã định danh cục bộ लोकॅल वळखुपी
mã định danh duy nhất toàn cầu ग्लोबली-एकमेव वळखूपी
mã được quản lý हाताळिल्लो कोड
mã giao dịch ngân hàng trung tâm सेंट्रल बँक वेव्हार कोड