DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Khách Kích hoạt Windows Windows एक्टिवेशन क्लायंट
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm सॉफ्टवॅर लायसनिंग कॉमर्स क्लायंट
Khám phá Điện tử ई डिस्कवरी
Khám phá Nhanh तत्काळ ऍक्सप्लोर
khiển trình phân tầng लेयर्ड ड्रायव्हर
khởi đầu प्रारंभ करचें
khởi động स्टार्टअप
khởi động bằng đĩa ảo नॅटिव्ह बूट
Khởi động Có tính toán मेजिल्लो बूट
khởi động lại परतून सुरवात करची
khởi động nhanh वेगान स्टार्टअप
khởi động tin cậy विस्वासू बूट
khoảng स्थान
Không áp dụng योग्य ना
không áp dụng योग्य ना
không chia sẻ अनशॅर
không dây वायरलॅस
không gian làm việc कार्य सुवात
không gian làm việc कार्यसुवात
không gian mầu रंगाची सुवात