DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
Cán Bôi स्मज स्टिक
căn chỉnh आंखणी
căn cước वळख
căn dọc उबी आंखणी
căn lề पटोवप
căng ra पातळावचें
cao hết cỡ मळबाक तेंकपी
cắt कातरचें
cắt xén क्रॉप करचें
câu chuyện, mạch काणी
câu lệnh निवेदन
câu lệnh thực hiện कार्य निवेदन
câu thông hành पासफ्रेज
cây ट्री
Cây Thẻ Nhanh तत्काळ टॅग ट्री
CD âm thanh ऑडियो सिडी
CD âm thanh ऑडियो CD
CD âm thanh nâng cao वाडयिल्ली ऑडियो CD
CD Siêu Video सुपर व्हिडियो सिडी
chất lượng प्रकृती