Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Kannada
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3891 entries)
mã IFSC
IFSC ಕೋಡ್
mã lỗi
ದೋಷ ಕೋಡ್
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
ಸೆಂಟ್ರಲ್ ಬ್ಯಾಂಕ್ MFO ಕೋಡ್
mã ngân hàng
ಬ್ಯಾಂಕ್ ಕೋಡ್
mã nhận diện, mã định danh
ಪರಿಗಣಿಸುವವ
mã nhận diện, mã định danh
ಐಡೆಂಟಿಫೈಯರ್
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
ಏಕ ಪಾವತಿ ವರ್ಗೀಕರಣ ಕೋಡ್
mã SWIFT
SWIFT ಕೋಡ್
mã soát hợp thức thẻ
ಕಾರ್ಡ್ ಪ್ರಮಾಣೀಕರಣ ಕೋಡ್
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
ದಕ್ಷಿಣ ಆಫ್ರಿಕನ್ ರಾಷ್ಟ್ರೀಯ ಕ್ಲಿಯರಿಂಗ್ ಕೋಡ್
mã thông báo
ಟೋಕನ್
mã thông báo khóa
ಲಾಕ್ ಟೋಕನ್
mã thông báo MX
MX ಟೋಕನ್
Ma trận
ಮಾತೃಕೆ
Ma trận
ಮುದ್ರಾಕ್ಷರ
Ma trận có tiêu đề
ಶೀರ್ಷಿಕೆಯ ಮ್ಯಾಟ್ರಿಕ್ಸ್
mã trường
ಕ್ಷೇತ್ರದ ಕೋಡ್
mã truy cập đường dây bên ngoài
ಹೊರ ರೇಖೆಯ ಪ್ರವೇಶ ಕೋಡ್
mã truy nhập
ಪ್ರವೇಶ ಕೋಡ್
mã truy nhập quốc tế
ಅಂತರರಾಷ್ಟ್ರೀಯ ಪ್ರವೇಶ ಕೋಡ್
Get short URL