DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hausa
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
Bảo trì Tự động Aikin gyare-gyare ta Oto
bạn aboki
Bạn bè Abokai
bạn bè abokai
bàn điều khiển quản lí Tafiyar da manhaja
bàn phím kibod
bàn phím chuẩn Cikakken allon haruffa
Băng điện báo Rakoda mai ƙarfi
Băng điện báo Rakoda mai ƙarfi
băng rộng Hanyar watsa bayanai kai tsaye
băng thông Ma'aunin saurin tafiyar
Bang/Vùng Jiha/Yankin ƙasa
Báo Jarida
báo cáo rahoto
báo cáo con Kashin rahoto
báo cáo hiện trạng Rahoton somin-taɓi
Báo cáo hoạt động Bada labarin aiki
Báo cáo Lỗi Windows Rahoto a kan Kuskuren Windows
báo cáo PivotChart rahoyon faibot cat
báo cáo PivotTable liên kết Rahoto madanganci mai jadawali