DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
Dải băng Ribon
đa bản cái kwambar shiri
đã gắn cờ, đã gắn cờ Mai alamar tuta
đa lựa chọn Haɗaɗɗen zabi
đa phương tiện Kayan kade-kade
dạng sóng âm thanh Na'urar sauti mai hoto
dạng thức điều kiện Tasari mai sharadi
dạng xem Biểu dữ liệu Manunin tararren bayani
Dạng xem biểu mẫu Dubin fom
dạng xem PivotChart duba faibot cat
dạng xem PivotTable duba jadawalin faibot
dạng xem SQL duba SQL
dạng xem tài nguyên dubin albarkatu
đặt cấu hình hada kayan
đặt lại sake saiti
đậu Fak
đậu Sunkuyar da
Đại cương Dữ liệu Tagar ganin aiki
đại diện Wakilci
dàn lại nội dung sake tafiyarwa