DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
miền dữ liệu ngoài બાહ્ય ડેટા શ્રેણી
miền tài khoản ખાતા ડોમેન
miết પૅનિંગ
miền ડોમેન
miền người dùng chính મુખ્ય ઉપયોગકર્તા ડોમેન
Miễn phí hàng đầu ટોચની નિઃશુલ્ક
mờ બ્લર
mờ ઝાંખપ
Mờ મંદ કરો
móc nối, nối kết લિંકિંગ
mối quan hệ સંબંધ
mở ખોલવું
mở khóa mạng BitLocker BitLocker નેટવર્ક અનલૉક
Mở bằng આમાં ખોલો
mô đem cáp કેબલ મૉડેમ
mô đun lớp ક્લાસ મૉડ્યૂલ
Mô hình Đối tượng Tài liệu ડોમેન
mô hình đối tượng khách ક્લાયંટ ઑબ્જેક્ટ મૉડલ
mô hình không gian mầu રંગ સ્થાન મૉડલ
Mô hình Ứng dụng Đám mây ક્લાઉડ એપ મૉડલ