DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
khối điều khiển danh mục નિર્દેશિકા નિયંત્રણ બ્લૉક
khởi động lại mềm સૉફ્ટ રીબૂટ
khởi động nguội કોલ્ડ બૂટ
khởi động nóng વૉર્મ બૂટ
khối lập phương cục bộ સ્થાનિક ઘન
khôi phục પુનર્સ્થાપિત કરો
khôi phục cài đặt gốc તમારું PC રીસેટ કરો
Khôi phục hệ thống સિસ્ટમ પુન:પ્રાપ્તિ
khởi tạo EOB OAB જનરેશન
khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến ઑફલાઇન સરનામા પુસ્તિકા જનરેશન
Không áp dụng લાગુ નથી પડતું
không áp dụng લાગુ નથી પડતું
không chia sẻ અનશૅર કરો
không dây વાયરલેસ
không gian bộ kết nối કનેક્ટર સ્પેસ
không gian địa chỉ chung સહિયારું સરનામા સ્થાન
không gian làm việc વર્કસ્પેસ
không gian làm việc કાર્યસ્થાન
không gian mầu રંગ સ્થાન
Không gian tài liệu દસ્તાવેજ કાર્યસ્થાન