DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
cung cấp જોગવાઈ કરો
Cung ứng đơn giản ખરેખર સરળ સિંડિકેશન
Cung ứng tóm tắt site RDF, Dạng cung ứng Trang RDF RDF સાઇટ સારાંશ
cuộc hẹn એપૉઇંટમેંટ
cuộc nói chuyện theo thẻ ટૅબ કરેલી વાતચીતો
cuộn સ્ક્રોલ કરો
cuộn phim SkyDrive SkyDrive કૅમેરા રોલ
cuộc họp મીટિંગ
Cuộc họp મીટિંગ
cuộc nói chuyện xem theo thẻ ટૅબ કરેલી વાતચીત
cấp dòng công việc વર્કફ્લો તબક્કો
cấp độ bảo vệ રક્ષણ સ્તર
cấu hình કન્ફિગરેશન
cấu hình mạng નેટવર્ક કન્ફિગરેશન
cấu phần ઘટક
Cấu trúc phân cấp Bảng કોષ્ટક હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp Có nhãn લેબલ કરેલ હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang આડી લેબલ કરેલ હાયરઆર્કી
Cấu trúc phân cấp Ngang આડી હાયરઆર્કી