Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
bảng chữ cái
મૂળાક્ષર ક્રમ
bảng chữ chạy
માર્કી
bảng cấp phát tệp
ફાઇલ ફાળવણી કોષ્ટક
Băng điện báo
ટિકર ટેપ
bảng dữ liệu
ડેટા ટેબલ
bảng dữ liệu con
ઉપડેટાપત્રક
bảng lặp
પુનરાવૃત્ત કોષ્ટક
bảng mạch video
વિડિયો કાર્ડ
bảng ngoài
બાહ્ય કોષ્ટક
băng rộng
બ્રૉડબૅંન્ડ
bảng tạm
ક્લિપબોર્ડ
Bảng thành tích thể thao
સ્પોર્ટ્સ સ્કૉરબોર્ડ
băng thông
બૅંડવિડ્થ
Bang/Vùng
રાજ્ય/ક્ષેત્ર
Báo
સમાચારપત્ર
báo cáo
રિપોર્ટ
báo cáo con
ઉપઅહેવાલ
báo cáo hiện trạng
અહેવાલનો સ્નૅપશૉટ
Báo cáo hoạt động
પ્રવૃત્તિનો અહેવાલ
Báo cáo Lỗi Windows
Windows ભુલ અહેવાલ
Get short URL