DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
hộp thư thiết bị નૈતિક દિવાલ
hộp xoay સ્પિન બૉક્સ
Hoàn tác પૂર્વવત્ કરો
Hoàn tất સમાપ્ત કરો
hoá đơn gập બિલફોલ્ડ
hoá đơn બિલ
họa tiết બનાવટ
hoạt động gần đây તાજેતરનું
Hoán đổi Màn hình પ્રદર્શનોની ફેરવણી
hoàn phí ચૂકવણી પરત કરવી
Hoàn thành việc phối મર્જ પૂર્ણ કરો
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại પુનર્ગણતરી ઍનિમેશન
hoạt hình ઍનિમેશન
hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình ઍનિમેટ કરો
học viên વિદ્યાર્થી
hồng ngoại ઇન્ફ્રારેડ
HTML đã lọc ફિલ્ટરર્ડ HTML
hủy bỏ રદ કરો
hư hỏng đống હીપ કરપ્શન
hướng ઑરિએન્ટેશન