Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
quay lui
રોલબૅક
quay lui
રૉલબૅક કરો
Quay số
ડાયલ કરો
quay số
ડાયલ-અપ
quay số âm chạm
ટચટોન ડાયલિંગ
quay số nhanh
સ્પીડ ડાયલિંગ
quét dọn
સ્વિપ કરો
Quét dọn
સ્વિપ
quết mực
ઇન્કિંગ
quét
સ્કૅન
quét lướt
પૅન
Qui tắc Nhanh
ત્વરિત નિયમો
Qui trình
પ્રક્રિયા
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
દેશ/ક્ષેત્ર
quy tắc
નિયમ
quy tắc truy vấn
ક્વેરી નિયમ
Quy tắc hộp thư đến
ઇનકમિંગ મેલ
quy tắc sổ nhật ký
કીપેડ
quy tắc xác thực
માન્યતા નિયમ
Quy tắc ứng xử
આચાર સંહિતા
Get short URL