DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
lời nhắc રિમાઇન્ડર
lối tắt શૉર્ટકટ
lối tắt bàn phím કી બોર્ડ શૉર્ટકટ
lối tắt chuột માઉસ શૉર્ટકટ
Lùi પાછળ
Lùi બેક
lựa ચયન
lựa પસંદગી
Lựa chọn cho bạn તમારા માટે પસંદો
lục lam મોરપીંછ
lừa đảo qua mạng ફિશીંગ
lựa vùng ક્ષેત્ર ચયન
lực náo loạn તોફાની બળ
luồng થ્રેડ
luồng mạch, dòng (chảy) luồng સ્ટ્રીમ
lưới ગ્રિડ
lược đồ nguồn điện પાવર યોજના
Luôn chuyển tới cặp thư હંમેશાં ખસેડો ગેલેરી
lưu સંગ્રહ કરવો
lưu સાચવો