Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
Báo cáo vi phạm
દુરુપયોગનો અહેવાલ આપો
Báo cáo Vấn đề Windows
Windows પ્રોબ્લેમ રિપોર્ટિંગ
Bảo lưu mọi quyền.
સર્વાધિકાર સુરક્ષિત.
bảo trợ
પ્રાયોજન
bảo vệ
રક્ષણ કરો
bảo vệ chống ghi
લેખન-અવરોધ
Bảo vệ Hệ thống
સિસ્ટમ સુરક્ષા
bắt đầu lại nóng
સૉફ્ટ રીસ્ટાર્ટ
bắt đầu nguội
કોલ્ડ સ્ટાર્ટ
Bắt đầu nhanh
ઝડપી પ્રારંભ
bắt đầu nóng
વૉર્મ સ્ટાર્ટ
Bắt đầu từ đây
અહીંથી શરૂ કરો
Bay ra
ફ્લાય આઉટ
bẻ dòng, ngắt dòng
પાઠ વીંટવો
bên bán hàng
વેપારી
bình chứa
કંટેનર
bí danh
ઉર્ફ
bị hỏng
દૂષિત
bị khoá
લૉક કરેલ
bị mờ đi
મંદ
Get short URL