DictionaryForumContacts

   Vietnamese Arabic
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
ngắt مقاطعة
ngắt kết nối منقطع الاتصال
ngắt nối kết, hủy liên kết يقطع الارتباط, إلغاء الرابط
Ngày đóng تاريخ الإغلاق
ngày đặt lại hàng tháng التاريخ الشهري لإعادة التعيين
ngày đến hạn تاريخ الاستحقاق
ngày giờ التاريخ والوقت
ngày trong tuần يوم من الأسبوع
Ngày/Giờ التاريخ/الوقت
nghe انصات
Nghệ sĩ hàng đầu أشهر الفنانين
nghiêng مائل
nghiệp vụ thông minh المعلومات المهنية
nghiệp vụ thông minh tự phục vụ معلومات مهنية ذاتية الإعداد
nghệ sĩ فنان
Nghỉ Làm việc خارج العمل
ngoại lệ, lỗi ‏‏ استثناء
Ngoại tuyến غير متصل
ngoại tuyến دون اتصال
ngoại vi جهاز ملحق