Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4701 entries)
bắt đầu nóng
إعادة تشغيل سريع
Bay ra
تحرك للخارج
bên bán hàng
تاجر
bên ngoài trình duyệt
خارج المستعرض
bên ngoài
خارجي
bí danh
اسم مستعار
BI tự phục vụ
معلومات مهنية ذاتية الإعداد
biểu định kiểu
ورقة الأنماط
biểu đồ
مخطط بياني
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
مخطط الشبكة
Biểu đồ Venn Hướng tâm
متداخل شعاعي
biểu dữ liệu
ورقة بيانات
biểu mẫu con
نموذج فرعي
biểu mẫu tách
نموذج منقسم
biểu tượng
أيقونة
Biệt danh
كنية
Biệt danh
اللقب
biên
حد
biên dịch
يحول برمجياً
biên lợi nhuận
هامش الربح
Get short URL