DictionaryForumContacts

   Vietnamese Arabic
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
Ngoại tuyến غير متصل
ngoại tuyến دون اتصال
ngoại vi جهاز ملحق
ngôn ngữ điện thoại لغة الهاتف
Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web اللغة الوصفية لخدمات ويب
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft لغة تصميم Microsoft
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng لغة صفحات الأنماط الموسعة
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode لغة خاصة بالبرامج التي لا تستخدم Unicode
ngôn ngữ chung thời gian chạy وقت تشغيل اللغة العامة
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được لغة تمييز الحقوق القابلة للامتداد
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản لغة تمييز النص التشعبي
Ngôn ngữ đường XML لغة مسار XML
ngôn ngữ máy tính لغة الكمبيوتر
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc لغة الاستعلامات المركبة
Ngôn ngữ Truy vấn Đồ thị لغة استعلام الرسم البياني
ngoặc nhọn أقواس معقوفة
ngủ يسبت
ngừng giữ تحرير التقييد
ngưng lại يقف
người cấp chứng chỉ مصدر الشهادة