DictionaryForumContacts

   Vietnamese Arabic
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
mức مستوى
mức المستوى
mức cấp phép مستوى الأذونات
mức đại cương مستوى المخطط التفصيلي
mức độ nghiêm trọng الخطورة
mức độ tin cậy cao ثقة غير مقيدة
múi thời gian المنطقة الزمنية
Mũi tên Hướng lên سهم لأعلى
mũi tên thả xuống سهم القائمة المنسدلة
Mũi tên Tiến trình أسهم معالجة
mục tiêu الهدف
Mua شراء
Mua sắm trên Bing تسوق Bing
mua sau khi dùng thử شراء بعد التجربة
mua tính năng mở rộng شراء داخل التطبيق
mua trước khi tải xuống شراء قبل التنزيل
mục مقطع
mực حبر
mục chỉ dẫn إدخال الفهرسة
Mục có Gắn thẻ العناصر ذات العلامة