DictionaryForumContacts

   Vietnamese Arabic
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
biên حد
biến chung متغير عام
biến cố hệ thống حدث النظام
biên dịch يحول برمجياً
biến đối tượng متغير الكائن
biên lợi nhuận هامش الربح
biên soạn theo khán giả تقييم الجماعة المستهدفة
biến thể chủ đề متغير السمات
biên tập cấu trúc تحرير بنائي
Bing Di động Bing للمحمول
bit trên giây بت لكل ثانية
biểu đồ bề mặt مخطط سطحي
biểu đồ chu kỳ مخطط دوري
biểu đồ cột 3-D مخطط عمودي ثلاثي الأبعاد
biểu đồ cột liên cụm مخطط عمودي متفاوت المسافات
biểu đồ đường مخطط خطي
biểu đồ đường cong مخطط إحاطة
Biểu đồ được Đề xuất المخططات المستحسنة
biểu đồ hình nón ngang مخطط بوقي أفقي
Biểu đồ hình tháp ngang مخطط هرمي أفقي