DictionaryForumContacts

   Vietnamese Arabic
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảng معرض أنماط الحد
Bộ sưu tập Phần Nhanh معرض الأجزاء السريعة
Bộ sưu tập Ảnh معرض الصور
bộ sửa đổi thiết đặt مُعَدِّل الإعدادات
bộ thay đổi trình duyệt أداة تعديل المستعرض
bộ thích ứng محول
bộ thích ứng mạng محوّل الشبكة
bộ thiết kế مجموعة تصاميم
bộ tinh chỉnh مدقق
bộ tinh chỉnh tìm kiếm مدقق البحث
Bộ tổ chức Khối Dựng منظم الكتل البرمجية الإنشائية
bộ tối ưu mầu láng محسّن أمثلية التلميع
bộ xem trước phông عارض الخطوط
Bộ xử lí biến cố معالج الأحداث
bộ xử lí trung tâm وحدة المعالجة المركزية
Bộ xử lý Hình mành Quét معالج صور نقطية
Bộ xử lý XML của Office معالج Office XML
bức tường đạo đức حماية المصالح
bức vẽ لوحة رسم قماشية
cài đặt يثبّت