DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
Dải băng شريط
đảo يعكس
đa bản cái تصاميم أساسية متعددة
đa đối tượng كائنات متعددة
đã gắn cờ, đã gắn cờ مُعلَّمة
đã gắn cờ, đã gắn cờ معلَّم
đa lựa chọn تحديد متعدد
đa phương tiện متعدد الوسائط
đặc quyền امتياز
đậm غامق
dạng sóng âm thanh شكل موجة الصوت
dạng thức điều kiện تنسيق شرطي
dạng xem Biểu dữ liệu طريقة عرض ورقة البيانات
Dạng xem biểu mẫu عرض النموذج
dạng xem bố trí in طريقة عرض تخطيط الطباعة
dạng xem chia sẻ طريقة عرض مشتركة
dạng xem cổ điển طريقة عرض كلاسيكية
dạng xem Excel tương tác طريقة عرض Excel تفاعلية
dạng xem hiện đại طريقة عرض معاصرة
dạng xem PivotChart طريقة عرض PivotChart