DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
dấu thứ tự byte byte order mark
dấu trừ minus sign
đã lên lịch scheduled
dãn cách dòng line spacing
dãn cách ô cell spacing
dẫn hướng đánh dấu đường dẫn breadcrumb navigation
Dẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm Search-Driven Navigation
dẫn hướng, dẫn lái navigate
Dải băng Ribbon
đảo invert
đa bản cái multiple masters
đa đối tượng multi-object
đã gắn cờ, đã gắn cờ flagged
đa lựa chọn multiple selection
đa phương tiện multimedia
đa phương tiện multimedia
đặc quyền privilege
đậm bold
dạng sóng âm thanh audio waveform
dạng thức điều kiện conditional format