DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
kênh channel
kênh DDE DDE channel
kênh thiết bị device channel
Kênh Thiết bị Device Channels
kéo drag
kéo dài extent
Kéo giãn Stretch
kéo-và-thả drag-and-drop
khả năng kết nối connectivity
khả năng kết nối IM công cộng public IM connectivity
khả năng truy nhập, tính tiện dụng accessibility
khẩn cấp emergency
khảo cứu survey
khảo sát survey
khách client
khách guest
Khách Hình dáng Shape Client
Khách Kích hoạt Windows Windows Activation Client
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Software Licensing Commerce Client
khám phá discovery