DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਨਿਯੰਤਰਣ ਮੇਨੂ menu điều khiển
ਨਿਯੰਤਰਿਤ ਵਰਣ ký tự điều khiển
ਨਿਰਦੇਸ਼ chỉ lệnh
ਨਿਰਭਰ ਰਹਿਣ ਵਾਲਾ xâu
ਨਿਰਮਾਣ ਸ਼ੈਲੀ kiểu dáng có sẵn
ਨਿਰੀਖਕ ਸੌਫਟਵੇਅਰ phần mềm giám sát
ਨਿਵੇਕਲਾ dành riêng
ਨਿਸ਼ਕ੍ਰਿਆ ਵਿੰਡੋ cửa sổ không hiện hoạt
ਨਿਸ਼ਾਨ cờ
ਨਿਹਿਤ chậm trễ
ਨਿੱਜੀ ਕਮਯੂਨਿਕੇਸ਼ਨ ਟੌਕਨੌਲਜੀ Công nghệ truyền thông tư
ਨਿੱਜੀ ਖੇਤਰ ਨੈਟਵਰਕ Mạng khu vực cá nhân
ਨਿੱਜੀ ਸੰਚਾਰ ਟੈਕਨੌਲਜੀ Công nghệ truyền thông tư
ਨੁਕਸਦਾਰ ਫੌਂਟ phông chữ mặc định
ਨੇਗੇਟਿਵ ਇੰਡੈਂਟ tụt lề âm
ਨੇਚੂਰਲ ਪਰਸਨਸ ਰਜਿਸਟਰ Số Đăng ký Thể nhân
ਨੇਤਰਹੀਣਤਾ
ਨੇਸਟਡ ਟੇਬਲ bảng lồng nhau
ਨੇਸਟਡ ਤਾਲਿਕਾ bảng lồng nhau
ਨੈਟਵਰਕ mạng