DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
сумма tồng số
сумма tổng
сфера mặt cầu
сферический mặt cầu
сферический cầu
счисление đêm
счисление đếm và viết số
тангенс tang
тело cố thể
тело lập thể
теория вероятностей thuyết xác suất
теория чисел số luận
теория чисел lý thuyết số
тождество đòng nhất
точка điểm
точка касания tiếp điềm
трапеция hình thang
трёхгранный tam diện
трёхчлен tam thức
трёхчленный tam thức