DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
разное linh tinh
разной величины có độ lớn khác nhau
разной величины với đại lượng khác biệt
разной величины khác cỡ
разнокалиберная мебель đồ gỗ lắm cỡ
разнокалиберный cỡ khác nhau
разнокалиберный ca-líp khác nhau
разномастный lắm màu
разномастный nhiều màu
разномастный nhiều mặt bài
разномастный nhiều hoa
разномастный nhiều sắc
разномыслие không cùng tư tưởng
разномыслие khác nhau về chính kiến
разномыслящий không cùng tư tường
разномыслящий khác nhau về chính kiến
разнообразие đa dạng
разнообразие nhiều vẻ
разнообразие muôn màu muôn vẻ
разнообразие thiên hình vạn trạng