DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
разномыслие không cùng tư tưởng
разномыслие khác nhau về chính kiến
разномыслящий không cùng tư tường
разномыслящий khác nhau về chính kiến
разнообразие đa dạng
разнообразие nhiều vẻ
разнообразие muôn màu muôn vẻ
разнообразие thiên hình vạn trạng
разнообразие nhiều thứ khác nhau
разнообразие форм đa dạng về hình thức
разнообразие форм thiên hình vạn trạng
разнообразие форм nhiều vẻ cùa hình thái
разнообразить làm cho... đa dạng
разнообразить làm... thêm nhiều vẻ
разнообразные впечатления cảm tưởng đủ loại
разнообразные впечатления ấn tượng khác nhau
разнообразные растения loài thực vật đa dạng
разнообразные растения cây cối nhiều vẻ khác nhau
разнообразные растения cây cò thiên hình vạn trạng
разнообразный đa dạng