DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ломовая лошадь ngựa kéo (hàng) nặng
ломовой chờ hàng nặng
ломовой người đánh xe ngựa chờ hàng
ломовой извозчик người đánh xe ngựa chở hàng
ломота đau
ломота nhức
ломота đau nhức
ломота ê ẩm
ломоть miếng
ломоть lát
ломоть хлеба lát (miếng) bánh mì
ломтик thẻo
ломтик rẻo
ломтик miếng nhò
ломтик lát mòng
лонган long nhãn Una_su­n
лонган nhãn Una_su­n
лоно lòng
лопасть cánh
лопасть