Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
завтра меня не будет дома
ngày mai tôi không có
(ở)
nhà
завтра решится его дело
vụ kiện của anh ta sẽ
(được)
giải quyết ngày mai
завтра решится его дело
ngày mai vụ kiện cùa anh ta sẽ được quyết định
завтра утром
sáng mai
завтра я буду на собрании
ngày mai tôi sẽ có mặt ở hội nghị
завтра, а не сегодня
ngày mai chứ không phải hôm nay
завтрак
ăn sáng
Una_sun
завтрак
ăn sáng
завтрак
cơm sáng
завтрак
lót dạ
завтрак
điềm tâm
завтрак
đồ ăn sáng
завтракать
ăn sáng
завтракать
lót dạ
завтракать
điếm tâm
завтракать
ăn sáng món
завтрашний
ngày mai
завтрашний
mai
завтрашний день
ngày mai
завуалированный
che đậy
Get short URL