Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Sports
(387 entries)
десятиборье
thi mười môn phối hợp
дзюдо
diu-đô
дзюдо
võ giu-đô
дисквалификация
treo giò
дисквалификация
tước quyền thi đấu
дисквалифицировать
treo giò
дисквалифицировать
tước quyền thi đấu
завоевать первенство
tranh giải vô địch
завоевать первое место
đoạt
(tranh được)
giải nhất
заезд
chạy thi
заезд
chạy đua
заезд
đua
заплыв
thi bơi
заплыв
đua thuyền
защита
hậu vệ
защитник
hậu vệ
изготовка
chuẩn bị
исходное положение
tư thế ban đầu
исходное положение
tư thế lúc xuất phát
капитан
đội trường
Get short URL