DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
месячный отпуск kỳ nghỉ phép (trong) một tháng
месячный план kế hoạch hằng tháng
металл kim loại
металл kim khí
металл ngũ kim
металл loài kim thuộc
металлист công nhân kim khí
металлист thợ ngũ kim
металлические изделия đồ ngũ kim
металлические изделия đồ kim loại
металлические изделия đồ kim khí
металлический kim loại
металлический kim khí
металлический kim loại
металлический блеск ánh kim loại
металлический голос giọng âm vang
металлический смех cười vang
металлический смех cười giòn tan
металлическое покрытие lớp mạ kim loại
металлическое покрытие lớp mạ bằng kim khí