Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Military
(905 entries)
тыл
hậu tuyến
тыл
hậu phương
тыл
hậu cứ
тыл
tuyến sau
тылы
cơ quan hậu cần
убежище
hầm trú ẩn
убежище
hầm
убойный
hủy diệt
убойный
giết chết
уволить в запас
chuyển
(thuyên chuyển)
sang ngạch quân dự bị
увольнение в запас
sự chuyền
(thuyên chuyền)
sang ngạch quân dự bị
увольнительная
giấy phép
увольнительная
giấy đi phép
увольнительная
giấy nghỉ phép
увольнять в запас
chuyển
(thuyên chuyển)
sang ngạch quân dự bị
удар
tiến công
удар
tấn công
удар
đột kích
укрепить
củng cố
укрепить
bố phòng
Get short URL