DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
стекло đồ thủy tinh
стекло hàng thủy tinh
стекло thủy tinh
стекло mảnh kính
стекло mảnh chai
студенчество giới sinh viên
суд tòa án
суд tòa
суд các quan tòa
сухостой cây khô
сухостой rừng khô
текстиль đồ dệt
текстиль hàng dệt
тёрн mận gai
тёс bản gỗ mỏng
тёс ván mỏng
техника phương tiện (trang bị) kỹ thuật
техника máy móc
техника thiết bị
техника kỹ thuật