Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Technology
(1192 entries)
профилактический
dự phòng
профилактический
phòng ngừa
профиль
tiết diện
профиль
trắc diện
профиль
mặt cắt
профиль
prôfin
профиль
prôphin
профиль
biên dạng
прошивать
đột lỗ
прошить
đột lỗ
пульт
bàn điều khiển
пульт
bảng điều khiển
пульт
đài điều khiển
рабочий
hoạt động
рабочий
làm việc
рабочий
chịu lực
рабочий
chạy
радиометр
bức xạ kế
радиометр
máy đo bức xạ
разливной
rót
Get short URL