Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц
Ч
Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Law
(265 entries)
закладная
văn tự cầm cố
закладная
văn tự cầm đồ
защита
bào chữa
защита
biện hộ
защитить
bào chữa
защитить
biện hộ
защитить
cãi
защитник
người bào chữa
защитник
người biện hộ
защитник
luật sư
защитник
thầy cãi
защитник
thầy kiện
защищать
bào chữa
защищать
biện hộ
защищать
cãi
иммунизировать
dành cho... quyền bất khả xâm phạm
иммунитет
quyền bất khả xâm phạm
истец
nguyên
истец
nguyên đơn
истец
nguyên cáo
Get short URL