DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Ironical (142 entries)
фабриковать chế tạo
фабриковать làm ra
фабриковать sản xuất
филькина грамота giấy lộn
филькина грамота tờ giấy lộn
филькина грамота giấy tờ vô giá trị
хвалёный được tán dương đến tận mây xanh
хвалёный được tán tụng quá đáng
хвалёный được tâng bốc lên mây
хорош друг! bạn bè tốt đáo đề!
хорош друг! bạn với bè!
хорошее дело hay hớm quá nhỉ!
хорошее дело tệ quá nhỉ!
хорошенького понемножку! thôi!
хорошенького понемножку! đủ rồi!
хорошенького понемножку! hãy chấm dứt đi thôi!
храбрый вояка anh hùng rơm
храбрый вояка yêng hùng
честная компания cánh hầu
широковещательный hứa trời hứa biền