DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
растопка đóm
растопка đồ nhóm lửa
реакция thế lực phản động
реакция bọn phản động
редис cù cài
редиска cù cài
редька cù cải
редька cù cải cay
режиссура các nhà đạo diễn
репа củ cài
репа cải củ
рис thóc
рис gạo
рис nếp
рис gạo nếp
рис cơm
родня bà con ruột thịt
родня họ đương
родня họ mạc
родство họ hàng