Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Philosophy
(154 entries)
релятивизм
thuyết tương đối
релятивизм
chù nghĩa tương đối
релятивизм
tương đối luận
свобода
tự do
сенсуализм
thuyết duy cảm
сенсуализм
chù nghĩa duy cảm
сенсуализм
duy cảm luận
сенсуализм
cảm giác luận
скачок
bột phát
скачок
nhảy vọt
скептик
người theo chù nghĩa hoài nghi
скептицизм
chù nghĩa hoài nghi
скептический
hoài nghi chù nghĩa
скептический
chù nghĩa hoài nghi
случайность
ngẫu nhiên
созерцание
trực quan
созерцательность
trực quan
сознание
ý thức
солипсизм
chù nghĩa duy ngã
солипсизм
thuyết duy ngã
Get short URL