Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Collective
(390 entries)
керамика
đò gốm
киноаппаратура
máy móc
(thiết bị)
điện ảnh
кирпич
gạch
кладь
hàng chuyên chở
кладь
hành lý
классика
tác phầm cồ điền
классика
tác phẩm kinh điển
клиентура
khách hàng
клиентура
bạn hàng
кожгалантерея
đồ da
командование
ban chỉ huy
командование
bộ chỉ huy
командование
bộ tư lệnh
контрабанда
đồ
(hàng)
buôn lậu
контроль
những người kiểm soát
копейка
tiền bạc
копейка
tiền nong
копейка
tiền cùa
корреспонденция
thư từ
корреспонденция
thư tín
Get short URL