DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
керамика đò gốm
киноаппаратура máy móc (thiết bị) điện ảnh
кирпич gạch
кладь hàng chuyên chở
кладь hành lý
классика tác phầm cồ điền
классика tác phẩm kinh điển
клиентура khách hàng
клиентура bạn hàng
кожгалантерея đồ da
командование ban chỉ huy
командование bộ chỉ huy
командование bộ tư lệnh
контрабанда đồ (hàng) buôn lậu
контроль những người kiểm soát
копейка tiền bạc
копейка tiền nong
копейка tiền cùa
корреспонденция thư từ
корреспонденция thư tín