DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
иммиграция dân nhập cư
иммиграция kiều dân
иудейство tín đồ Do-thái giáo
карамель kẹo
карамель kẹo ngọt
карамель ca-ra-men
картофель khoai tây
картошка khoai tây
керамика đò gốm
киноаппаратура máy móc (thiết bị) điện ảnh
кирпич gạch
кладь hàng chuyên chở
кладь hành lý
классика tác phầm cồ điền
классика tác phẩm kinh điển
клиентура khách hàng
клиентура bạn hàng
кожгалантерея đồ da
командование ban chỉ huy
командование bộ chỉ huy