DictionaryForumContacts

   Bengali Vietnamese
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
সংযোগ ব্যবস্থাপক Bộ quản lý Kết nối
সংযোগ রেখা đường nối
সংযোগস্থল cổng truyền thông
সংযোগস্থল nút
সংযোজক bộ nối
সংযোজতা tính kết nối
সংযোজন móc nối, nối kết
সংযোজন lớp phủ
সংযোজ্যতা tính kết nối
সংরক্ষণ ধারণ লাইব্রেরী thư viện lưu trữ tài liệu
সংরক্ষণ বিন্দু điểm bảo vệ
সংরিক্ষত নেটওয়ার্ক Mạng được lưu
সংলাপ বাক্স hộp thoại
সংশোধক যন্ত্রোপকরণ công cụ kiểm lỗi
সংশোধন চিহ্ন Dấu hiệu đính
সংশোধন চিহ্ন Dấu hiệu đính
সংশোধনসমূহ Sửa
সংশ্লিষ্ট পাইভট টেবল রির্পোট báo cáo PivotTable liên kết
সংস্করণ phiên bản
সংস্করণ কালপঞ্জী lịch sử phiên bản